🔍 Search: BỊ ĐÓNG PHÍ
🌟 BỊ ĐÓNG PHÍ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
부과되다
(賦課 되다)
Động từ
-
1
세금이나 벌금 등이 매겨져 내게 되다.
1 BỊ ĐÁNH THUẾ, BỊ ĐÓNG PHÍ, BỊ BẮT PHẠT: Tiền thuế hay tiền phạt được áp đặt và được trả. -
2
일정한 책임이나 일 등이 맡겨져 하게 되다.
2 ĐƯỢC GIAO, BỊ GIAO: Trách nhiệm hay công việc… nhất định được giao phó để làm.
-
1
세금이나 벌금 등이 매겨져 내게 되다.